Bài 9: Cách chia động từ Harrastaa tiếng Phần Lan
Trong tiếng Anh cũng như tiếng Việt, dường như không có một động từ trực tiếp nào có thể cắt nghĩa được động từ “harrastaa”. Nó được dịch một cách khái quát là “Sở thích của tôi là…”. Cấu trúc trong câu tiếng Anh cũng có thể được sử dụng trong tiếng Phần Lan “Minun harrastukseni on…, nhưng không được sử dụng phổ biến lắm.
Với động từ harrastaa, bạn sẽ cần phân chia các trường hợp khác nhau cho tân ngữ.
Mitä sinä harrastat? |
Sở thích của bạn là gì? |
||
Tiếng Phần lan |
Tiếng Việt |
Tiếng Phần lan |
Tiếng Việt |
Harrastan hiihta. |
Tôi thích trượt tuyết. |
Harrastan balettia. |
Tôi thích múa ba lê. |
Harrastan luistelua. |
Tôi thích trượt băng. |
Harrastan tennistä . |
Tôi thích chơi quần vợt. |
Harrastaa có thể được sử dụng với cả danh từ và với động từ nguyên thể thứ 4. Như đã đề cập ở trên, động từ harrastaa là động từ phân chia. Do đó, dạng cơ bản của động từ đã được danh từ hóa (-minen) sẽ được sử dụng trong các trường hợp phân chia (-mista / -mistä).
Thông thường, tồn tại cùng lúc một danh từ và một động từ được danh từ hoá (nounalized verb) cho cùng một sở thích.
Danh từ |
Động từ được danh từ hoá |
Tiếng Việt |
Harrastan hiihtoa. |
Harrastan hiihtämistä. |
Tôi xem trượt tuyết như một sở thích. |
Harrastan tanssia. |
Harrastan tanssimista. |
Tôi xem khiêu vũ như một sở thích. |
Harrastan kalastusta. |
Harrastan kalastamista. |
Tôi xem câu cá như một sở thích. |
Harrastan uintia. |
Harrastan uimista. |
Tôi coi bơi lội như một sở thích. |
Như đã nói ở trên, có những động từ đã được danh từ hóa và bạn cũng có thể bổ sung danh từ cho một cụm từ, ví dụ “Katsoa televisiota” (xem tivi) có thể trở thành “tivi katsominen” (đang xem tivi).
Để tạo thành một câu có nghĩa là "Tôi coi việc xem ti vi như một sở thích":
Động từ “katsoa” cần được đặt trong động từ nguyên thể thứ tư đầu tiên: katsominen .
Bạn vẫn sẽ phải chọn “katsominen” trong phần phân đoạn: katso mista . Điều này là do động từ chia phần “harrastaa”.
Đối tượng của câu gốc (televisio) cần được chuyển thành: television .
Danh từ |
Cụm từ được bổ sung |
Tiếng Việt |
Katson televisiota. |
Harrastan television katsomista. |
Sở thích của tôi là xem ti vi. |
Pelaan tennistä. |
Harrastan tenniksen pelaamista. |
Sở thích của tôi là chơi quần vợt. |
Laitan ruokaa. |
Harrastan ruoan laittamista . |
Sở thích của tôi là nấu ăn. |
Có một số cụm từ mà từ bổ sung KHÔNG phải là tân ngữ, ví dụ: một địa điểm (kävelen metsässä). Đối với những điều này, bạn cũng sẽ đảo ngược thứ tự (metsässä kävelemistä), nhưng bạn không đặt vị trí trong yếu tố tính cách cho những điều này!
Danh từ |
Cụm từ được bổ sung |
Tiếng Việt |
Kävelen metsässä. |
Harrastan metsässä kävelemistä. |
Tôi thích đi bộ trong rừng. |
Uin uima-altaassa. |
Harrastan uima-altaassa uimista. |
Tôi thích đi bơi. |
Tags: động từ trong tiếng Phần Lan, harrastaa, động từ harrastaa, tiếng Phần Lan, cách sử dụng harrastaa, harrastaa là gì, danh từ hoá động từ, danh từ.
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Bảng chữ cái tiếng Phần Lan có 29 ký tự, trong đó có đến 26 ký tự giống với bảng chữ cái tiếng Anh, nhưng cách phát âm thì khác hoàn toàn. Hãy cùng...
Những lời chào đầu tiên bằng tiếng Phần Lan sẽ giúp bạn thêm tự tin để bắt đầu một cuộc trò chuyện với mọi người. Và từ đó mang lại nhiều cơ hội...
Bài tập thực hành về chủ đề các từ trái nghĩa yêu cầu bạn phải có kiến thức cơ bản vững chắc để có thể giải đáp các câu hỏi trong bài tập.
Thành thạo từ vựng về chủ đề số đếm trong tiếng Phần Lan bạn đã có thể tự tin thể hiện tự tin đối diện với những con số mà chẳng phải ngại gì nữa.
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG