Bài 8: Các động từ và danh từ phổ biến trong tiếng Phần Lan
Để diễn đạt suy nghĩ cũng như cải thiện giao tiếp hàng ngày, sẽ mất rất nhiều thời gian để chúng ta có thể nhớ hết các danh từ và động từ trong tiếng Phần Lan. Sau đây là hai bảng liệt kê cho các bạn những danh từ và động từ phổ biến trong tiếng Phần Lan hay được sử dụng trong giao tiếp.
Tiếng Phần Lan |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
anoa |
to plead |
Biện hộ |
ennustaa |
to predict |
Dự đoán |
epäillä |
to doubt |
Nghi ngờ |
esittää |
to present |
Thuyết trình |
flirttailla |
to flirt |
Tán tỉnh |
hiljentää |
to hush |
Làm cho im lặng |
huudahtaa |
to exclaim |
La lên |
huutaa |
to shout |
Hét |
ilmoittaa |
to inform |
Khai báo |
jutella |
to chat |
Tán gẫu |
keskustella |
to converse |
Trò chuyện |
kieltää |
to deny |
Phủ nhận |
kiljua |
to scream |
Hét lên |
kiistellä |
to argue |
Tranh cãi |
kiittää |
to thank, to praise |
Ca ngợi, tán dương |
komentaa |
to command |
Ra lệnh |
kommunikoida |
to communicate |
Giao tiếp |
kuiskailla |
to whisper |
Xì xào, thì thầm |
kutsua |
to invite |
Mời |
kuulustella |
to interrogate |
Thẩm vấn |
kuunnella |
to listen |
Nghe |
kysyä |
to ask |
Yêu cầu |
käskeä |
to order |
Lệnh, đặt |
luvata |
to promise |
Hứa |
sanoa |
to say |
Nói |
toivottaa |
to wish |
Ước |
vahvistta |
to confirm |
Xác nhận |
valehdella |
to lie |
Nói dối |
Phần tiếp theo sẽ gốm các danh từ phổ biến được sử dụng trong tiếng Phần Lan:
Tiếng Phần Lan |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
epäily |
doubt |
Nghi ngờ |
esitys |
presentation |
Bài thuyết trình |
huudahdus |
exclamation |
Sự cảm thán |
huumori |
humour |
Lời đồn |
huuto |
scream |
Tiếng thét |
keskustelu |
conversation |
Cuộc tranh luận |
kiista |
argument |
Lý lẽ, luận cứ |
kohteliaisuus |
compliment |
Lời khen |
kokous |
meeting |
Cuôc họp |
kutsu |
invitation |
Lời mời |
käsky (imperative) |
order |
Đơn hàng |
kuiskailu |
whispering |
Tiếng xì xào |
lupaus |
promise |
Lời hứa |
murre |
dialect |
Tiếng địa phương |
puhekieli |
spoken language |
Ngôn ngữ nói |
pyyntö |
request |
Lời yêu cầu |
reaktio |
reaction |
Sự phản ứng |
riita |
fight |
Cuộc chiến |
ruumiinkieli |
body language |
Ngôn ngữ hình thể |
selkkaus |
conflict |
Cuộc xung đột |
selvennys |
clarification |
Dễ hiểu, rõ ràng |
tapaaminen |
appointment |
Sự bổ nhiệm |
yleistys |
generalisation |
Sự tổng quát |
Tags: danh từ phổ biến trong tiếng Phần Lan, động từ phổ biến trong tiếng Phần Lan, động danh từ tiếng Phần Lan, động từ, danh từ, cách sử dụng danh từ, cách sử dụng động từ, bảng động từ tiếng Phần Lan, bảng danh từ tiếng Phần Lan.
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Bảng chữ cái tiếng Phần Lan có 29 ký tự, trong đó có đến 26 ký tự giống với bảng chữ cái tiếng Anh, nhưng cách phát âm thì khác hoàn toàn. Hãy cùng...
Những lời chào đầu tiên bằng tiếng Phần Lan sẽ giúp bạn thêm tự tin để bắt đầu một cuộc trò chuyện với mọi người. Và từ đó mang lại nhiều cơ hội...
Bài tập thực hành về chủ đề các từ trái nghĩa yêu cầu bạn phải có kiến thức cơ bản vững chắc để có thể giải đáp các câu hỏi trong bài tập.
Thành thạo từ vựng về chủ đề số đếm trong tiếng Phần Lan bạn đã có thể tự tin thể hiện tự tin đối diện với những con số mà chẳng phải ngại gì nữa.
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG